Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lunar
lunar
/"lu:nə/
Tính từ
mặt trăng
lunar
month
:
tháng âm lịch
lunar
New
Year
:
tết âm lịch
mờ nhạt, không sáng lắm
hình lưỡi liềm
lunar
bone
:
xương hình lưỡi liềm
hoá học
bạc; chứa chất bạc
Thành ngữ
lunar
politics
những vấn đề viển vông không thực tế
Kỹ thuật
trắng
Điện lạnh
mặt trăng
Y học
thuộc bạc
thuộc mặt trăng
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận