1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bone

bone

/boun/
Danh từ
  • xương
  • chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
  • đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
  • số nhiều hài cốt
  • cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà
  • (số nhiều) bộ xương; thân thể
  • Anh - Mỹ tiếng lóng đồng đô-la
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • chất xương
  • gỡ xương
  • xương
Kỹ thuật
  • đá phiến than
  • dẹt xương
Xây dựng
  • đóng cọc cao đạc
Y học
  • xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận