to breed horses:
gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
to be bread [to be] a doctor:
được nuôi ăn học thành bác sĩ
dirt breeds diseases:
bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
birds breed in spring:
chim sinh sản vào mùa xuân
dissensions breed among them:
giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
Thảo luận