breed
/bri:d/
Danh từ
- nòi, giống
- dòng dõi
Ngoại động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- chủng
- gây giống
- giống
- nuôi giống
Kỹ thuật
- sinh
- sinh ra
Toán - Tin
- sinh sôi
Chủ đề liên quan
Thảo luận