flesh
/flesh/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- kích thích chó săn
- làm cho hăng máu
- tập cho quen cảnh đổ máu
- đâm (gươm...) vào thịt
- vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt
- nạo thịt (ở miếng da để thuộc)
- khai (đao...) nghĩa bóng khai (bút...)
Nội động từ
- béo ra, có da có thịt
Kinh tế
- cùi (quả)
- thịt
Hóa học - Vật liệu
- thịt
Chủ đề liên quan
Thảo luận