1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flesh

flesh

/flesh/
Danh từ
  • thịt
  • thịt, cùi (quả)
  • sự mập, sự béo
  • xác thịt, thú nhục dục
Thành ngữ
Động từ
  • kích thích chó săn
  • làm cho hăng máu
  • tập cho quen cảnh đổ máu
  • đâm (gươm...) vào thịt
  • vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt
  • nạo thịt (ở miếng da để thuộc)
  • khai (đao...) nghĩa bóng khai (bút...)
Nội động từ
  • béo ra, có da có thịt
Kinh tế
  • cùi (quả)
  • thịt
Hóa học - Vật liệu
  • thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận