fell
/fel/ (fall) /fɔ:l/
Danh từ
Động từ
- đấm ngâ, đánh ngã
- đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
- khâu viền
Tính từ
- ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác
- huỷ diệt, gây chết chóc
Kinh tế
- bộ da lông
Kỹ thuật
- chặt gỗ
- đồi
- đốn gỗ
- sự đốn cây
- vùng đầm lầy
Hóa học - Vật liệu
- quặng lọt sàng
Chủ đề liên quan
Thảo luận