creep
/kri:p/
Danh từ
Nội động từ
- bò, trườn
- đi rón rén, lén, lẻn (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- bò; leo (cây leo)
- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
- nghĩa bóng luồn cúi, luồn lọt
Kỹ thuật
- biến dạng từ biến
- bò
- độ rão
- rão
- sự chảy nguội
- sự trượt
- sự trượt đất
Điện
- chuyển động sên
- hiện tượng tự quay
Xây dựng
- hiện tượng ray bò
- sự rão
- tính rão
Kỹ thuật Ô tô
- sự trườn
Cơ khí - Công trình
- trườn
Giao thông - Vận tải
- xô ray
Chủ đề liên quan
Thảo luận