1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creep

creep

/kri:p/
Danh từ
  • sự bó, sự trườn
  • lỗ hốc (trong hàng rào...)
  • (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
  • trắc địa sự lở (đá...)
  • vật lý sự dão
Nội động từ
Kỹ thuật
  • biến dạng từ biến
  • độ rão
  • rão
  • sự chảy nguội
  • sự trượt
  • sự trượt đất
Điện
  • chuyển động sên
  • hiện tượng tự quay
Xây dựng
  • hiện tượng ray bò
  • sự rão
  • tính rão
Kỹ thuật Ô tô
  • sự trườn
Cơ khí - Công trình
  • trườn
Giao thông - Vận tải
  • xô ray
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận