age
/eidʤ/
Danh từ
- tuổi
- tuổi già, tuổi tác
- thời đại, thời kỳ
- tuổi trưởng thành
- thế hệ
- (thường số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ
Thành ngữ
- to act (be) one"s age
- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
- age consent
- (xem) consent
- to beat one"s well
- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
- a dog"s age
- a coon"s age
- Anh - Mỹ một thời gian dài, hàng thế kỷ
- a green old age
- tuổi già, tuổi già sung sướng
- hoary age
- tuổi già, tuổi hạc
- the infitmities of age
- những bệnh tật lúc tuổi già
- to look one"s age
- (xem) look
Kỹ thuật
- hóa già
- kỷ
- lão hóa
- niên đại
- thời đại
- thời gian phục vụ
Cơ khí - Công trình
- đại
Y học
- tuổi
Chủ đề liên quan
Thảo luận