1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ age

age

/eidʤ/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • hóa già
  • kỷ
  • lão hóa
  • niên đại
  • thời đại
  • thời gian phục vụ
Cơ khí - Công trình
  • đại
Y học
  • tuổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận