Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coon
coon
/ku:n/
Danh từ
người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
động vật
gấu trúc Mỹ
, ghuộm đen
coon
songs
:
những bài hát của người Mỹ da đen
Thành ngữ
he
is
a
gone
coon
tiếng lóng
thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
Chủ đề liên quan
Động vật
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận