1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coon

coon

/ku:n/
Danh từ
  • người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
  • động vật gấu trúc Mỹ
  • , ghuộm đen
    • coon songs:

      những bài hát của người Mỹ da đen

Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận