1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consent

consent

/kən"sent/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
Kinh tế
  • sự đồng tính
  • sự đồng ý
  • sự thỏa thuận
  • sự thỏa thuận tự nguyện
  • thỏa thuận
Xây dựng
  • bằng lòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận