by greneral (common) consent:
do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
by mutual consent:
do hai bên bằng lòng
with one consent:
được toàn thể tán thành
to carry the consent of somebody:
được sự tán thành của ai
to consent to a plan:
tán thành một kế hoạch
Thảo luận