1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ common

common

/"kɔmən/
Tính từ
Danh từ
Thành ngữ
  • in commom with
    • cùng với, cũng như, giống như
  • out of the commom
    • đặc biệt khác thường
Kinh tế
  • bình thường
  • chung
  • công
  • công cộng
  • công thổ
  • đất công
  • phổ thông
  • thông thường
  • thường
Kỹ thuật
  • duy nhất
  • thống nhất
  • thông thường
  • thường
Toán - Tin
  • công cộng
Xây dựng
  • thông dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận