1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiple

multiple

/"mʌltipl/
Tính từ
  • nhiều, nhiều mối, phức tạp
Danh từ
Kinh tế
  • bội số
  • đa dạng
  • đa trùng
  • kép
  • phức hợp
Kỹ thuật
  • bội số
  • cực bội
  • đa
  • đa công
  • nhân
  • nhiều
  • nhiều lần
  • nối song song
  • mức bội
  • tổ hợp
Toán - Tin
  • bội
  • bội, bội số
  • nhiều đầu (mối)
  • phức số
Điện lạnh
  • được mắc sun
Điện tử - Viễn thông
  • nhiều hành trình
Xây dựng
  • nhiều lớp (tầng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận