shop
/ʃɔp/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- đi mua hàng, đi chợ; Anh - Mỹ đi khảo giá
- tiếng lóng bỏ tù, bắt giam
- tiếng lóng khai báo cho (đồng loã) bị tù
Kinh tế
- chỗ làm việc
- cơ quan
- cơ sở
- công xưởng
- cửa hàng
- cửa hiệu
- đến cửa hiệu mua đồ
- đi chợ
- đi mua hàng
- người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ
- người tiến dẫn
- phân xưởng
- quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)
- sở
- tiệm
- trường sở
- xưởng sửa chữa
Kỹ thuật
- công đoạn
- nhà máy
- phân xưởng
- xưởng
- xưởng máy
Chủ đề liên quan
Thảo luận