1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shop

shop

/ʃɔp/
Danh từ
  • cửa hàng, cửa hiệu
  • phân xưởng
  • tiếng lóng cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • chỗ làm việc
  • cơ quan
  • cơ sở
  • công xưởng
  • cửa hàng
  • cửa hiệu
  • đến cửa hiệu mua đồ
  • đi chợ
  • đi mua hàng
  • người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ
  • người tiến dẫn
  • phân xưởng
  • quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)
  • sở
  • tiệm
  • trường sở
  • xưởng sửa chữa
Kỹ thuật
  • công đoạn
  • nhà máy
  • phân xưởng
  • xưởng
  • xưởng máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận