1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sink

sink

/siɳk/
Danh từ
  • thùng rửa bát, chậu rửa bát
  • đầm lầy
  • khe kéo phông (trên sân khấu)
  • (thường) nghĩa bóng vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • ấn sâu vào, ngập sâu
  • bộ góp
  • bộ nhận
  • bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
  • chậu rửa
  • chìm đầu
  • chỗ thoát
  • chỗ trũng
  • đặt xuống
  • giếng thấm nước
  • hạ
  • hạ thấp
  • hố thấm nước
  • hố thu nước
  • hồ thu nước
  • hố trũng
  • khoan
  • làm chìm tàu
  • làm chìm đầu
  • làm chìm xuống
  • lún
  • lún tụt
  • lún xuống
  • ngập tàu
  • nhận
  • máng xả
  • ống thải nước
  • ống tháo
  • ống xả
  • sự co ngót
  • sự hạ xuống
  • sự xả
  • vùng đầm lầy
  • vũng lầy
  • vùng trũng
  • vùng trũng thu nước
Vật lý
  • cấu tiêu nhiệt
  • chỗ thoát nhiệt
  • làm lún xuống
Điện lạnh
  • chỗ tháo
Xây dựng
  • đào (giếng)
  • giếng thu nhiệt
  • hố xói lở
  • lavabô
  • rỗ kim loại
  • vũng trũng
  • xuống sâu dần (lỗ khoan)
Toán - Tin
  • góp lại
  • nơi chứa, bộ chứa
Hóa học - Vật liệu
  • sự rơi xuống đáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận