sink
/siɳk/
Danh từ
- thùng rửa bát, chậu rửa bát
- đầm lầy
- khe kéo phông (trên sân khấu)
- (thường) nghĩa bóng vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
Nội động từ
- chìm
- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống
- hõm vào, hoắm vào (má...)
- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào
- nghĩa bóng chìm, chìm đắm
chìm sâu vào sự đê hèn
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- ấn sâu vào, ngập sâu
- bộ góp
- bộ nhận
- bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
- chậu rửa
- chìm đầu
- chỗ thoát
- chỗ trũng
- đặt xuống
- giếng thấm nước
- hạ
- hạ thấp
- hố thấm nước
- hố thu nước
- hồ thu nước
- hố trũng
- khoan
- làm chìm tàu
- làm chìm đầu
- làm chìm xuống
- lún
- lún tụt
- lún xuống
- ngập tàu
- nhận
- máng xả
- ống thải nước
- ống tháo
- ống xả
- sự co ngót
- sự hạ xuống
- sự xả
- vùng đầm lầy
- vũng lầy
- vùng trũng
- vùng trũng thu nước
Vật lý
- cấu tiêu nhiệt
- chỗ thoát nhiệt
- làm lún xuống
Điện lạnh
- chỗ tháo
Xây dựng
- đào (giếng)
- giếng thu nhiệt
- hố xói lở
- lavabô
- rỗ kim loại
- vũng trũng
- xuống sâu dần (lỗ khoan)
Toán - Tin
- góp lại
- nơi chứa, bộ chứa
Hóa học - Vật liệu
- sự rơi xuống đáy
Chủ đề liên quan
Thảo luận