1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drought

drought

/draut/ (drouth) /drauθ/
Danh từ
  • hạn hán
  • từ cổ sự khô cạn; sự khát
Xây dựng
  • độ khô
  • hạn hán
Cơ khí - Công trình
  • sự hạn hán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận