swim
/swim/
Danh từ
Nội động từ
- bơi
- nổi
vegetables swimming in the broth:
rau nổi trên mặt nước xuýt
- lướt nhanh
- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình
everything swam before his eyes:
mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
- choáng váng
- trần ngập, đẫm ướt
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận