the tide of blood:
dòng máu
the tide of the battle:
chiều hướng của cuộc chiến đấu
the tide of the time:
xu hướng của thời đại
to swin with (down) the tide:
gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
to be tided back:
bị lôi cuốn
to tide over difficulties:
khắc phục khó khăn
to tide in:
vào khi thuỷ triều lên
to tide up:
ngược lên khi thuỷ triều lên
to tide down:
xuôi theo thuỷ triều xuống
to tide out:
ra khỏi nhờ thuỷ triều
Thảo luận