1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tide

tide

/taid/
Danh từ
  • triều, thuỷ triều, con nước
  • dòng nước, dòng chảy, dòng
  • chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
Thành ngữ
Động từ
  • cuốn theo, lôi cuốn
  • (+ over) vượt, khắc phục
    • to tide over difficulties:

      khắc phục khó khăn

Nội động từ
  • đi theo thuỷ triều
    • to tide in:

      vào khi thuỷ triều lên

    • to tide up:

      ngược lên khi thuỷ triều lên

    • to tide down:

      xuôi theo thuỷ triều xuống

    • to tide out:

      ra khỏi nhờ thuỷ triều

Kỹ thuật
  • độ cao nước lớn
  • dòng
  • dòng chảy
  • dòng nước
  • lôi cuốn
  • lõi cuốn
  • nước lớn
Y học
  • triều, thủy triều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận