Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ battle
battle
/"bætl/
Danh từ
trận đánh; cuộc chiến đấu
chiến thuật
Thành ngữ
battle
royal
trận loạn đả
to
fight
somebody"s
battle
for
him
đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
general"s
battle
trận thắng do tài chỉ huy
soldier"s
battle
trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm
Nội động từ
chiến đấu, vật lộn
to
battle
with
the
winds
and
waves
:
vật lộn với sóng gió
Thảo luận
Thảo luận