a matter of general interest:
một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm
to work for general welfare:
làm việc vì phúc lợi chung
general opinion:
ý kiến chung
general knowledge:
kiến thức chung, kiến thức phổ thông
a general election:
cuộc tổng tuyển cử
a general strike:
cuộc tổng bãi công
inspector general:
tổng thanh tra
a word that is in general use:
một từ thường dùng
as a general rule:
theo lệ thường
in general:
thông thường; đại khái, đại thể
to argue from the general to the particular:
suy tư cái chung ra cái riêng
the general of mankind:
toàn thể loài người
Thảo luận