rule
/ru:l/
Danh từ
Thành ngữ
- to do things by rule
- làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
- by rule and line
- rất đúng, rất chính xác
- gag rule
- Anh - Mỹ chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
- the golden rule
- (xem) golden
- hard and fast rule
- nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
- out of rule
- trái quy tắc, sai nguyên tắc
- there is no rule without an exception
- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
Động từ
- cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
- kiềm chế, chế ngự
- kẻ (giấy) bằng thước
- (thường dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
- pháp lý quyết định, ra lệnh
Nội động từ
Kinh tế
- chỉ huy
- chi phối
- điều khiển
- điều lệ
- định luật
- khống chế
- lãnh đạo
- lệ thường
- lệnh của tòa án
- nguyên tắc
- phán quyết
- phép tắc
- quản lý
- quản trị
- quy chế
- quy định chi tiết
- quy luật
- quy tắc
- quyền lực
- quyết định
- sự quản trị
- sự thống trị
- tài định
- tài phán
- tài quyết
- thói quen
- thống trị
- thước có chia độ
Kỹ thuật
- cái thước
- đặt filê
- điều lệ
- định luật
- dòng
- đường
- đường kẻ
- kẻ dòng
- kẻ đường
- nguyên tắc
- quy chế
- quy luật
- quy phạm
- quy tắc
- thước
- thước đo
- thước tỉ lệ
- thước tỷ lệ
Xây dựng
- thước (kẻ)
Toán - Tin
- thước, qui tắc
Điện lạnh
- vạch kẻ
Chủ đề liên quan
Thảo luận