1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rule

rule

/ru:l/
Danh từ
  • phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
  • thói quen, lệ thường
  • quyền lực
  • sự thống trị
  • thước (có) chia độ (của thợ mộc)
  • pháp lý quyết định của toà án; lệnh của toà án
  • in ấn thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
    • em rule:

      gạch đầu dòng

    • en rule:

      gạch ngắn, gạch nối

Thành ngữ
Động từ
  • cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
  • kiềm chế, chế ngự
  • kẻ (giấy) bằng thước
  • (thường dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
  • pháp lý quyết định, ra lệnh
Nội động từ
  • cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
  • thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
Kinh tế
  • chỉ huy
  • chi phối
  • điều khiển
  • điều lệ
  • định luật
  • khống chế
  • lãnh đạo
  • lệ thường
  • lệnh của tòa án
  • nguyên tắc
  • phán quyết
  • phép tắc
  • quản lý
  • quản trị
  • quy chế
  • quy định chi tiết
  • quy luật
  • quy tắc
  • quyền lực
  • quyết định
  • sự quản trị
  • sự thống trị
  • tài định
  • tài phán
  • tài quyết
  • thói quen
  • thống trị
  • thước có chia độ
Kỹ thuật
  • cái thước
  • đặt filê
  • điều lệ
  • định luật
  • dòng
  • đường
  • đường kẻ
  • kẻ dòng
  • kẻ đường
  • nguyên tắc
  • quy chế
  • quy luật
  • quy phạm
  • quy tắc
  • thước
  • thước đo
  • thước tỉ lệ
  • thước tỷ lệ
Xây dựng
  • thước (kẻ)
Toán - Tin
  • thước, qui tắc
Điện lạnh
  • vạch kẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận