Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thumb
thumb
/θʌm/
Danh từ
ngón tay cái
ngón tay cái của găng tay
Thành ngữ
to
be
under
someone"s
thumb
bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai
to
bite
one"s
thumb
at
somebody
lêu lêu chế nhạo ai
his
fingers
are
all
thumbs
nó vụng về hậu đậu
thumbs
down
dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
thumbs
up
dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
to
thumb
one"s
nose
at
someone
để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai
Động từ
dở qua (trang sách)
to
thumb
the
pages
of
a
book
:
dở qua trang sách
vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
to
thumb
the
piano
:
đánh pianô vụng về
Kỹ thuật
ngón cái
ốc tai hồng
Y học
ngón tay cái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận