Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piano
piano
/"pjænou/ (pianoforte) /,pjænou"fɔ:ti/
Danh từ
âm nhạc
pianô
cottage
piano
:
pianô đứng nhỏ
Phó từ
âm nhạc
nhẹ
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận