Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cottage
cottage
/"kɔtidʤ/
Danh từ
nhà tranh
nhà riêng ở nông thôn
Thành ngữ
cottage
piano
(xem) piano
cottage
hospital
bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
Kinh tế
nhà riêng ở nông thôn
nhà tranh
Xây dựng
biệt thự nhỏ
nhà gỗ nhỏ
nhà ở ngoại ô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận