1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finger

finger

/"fiɳgə/
Danh từ
  • ngón tay
  • ngón tay bao găng
  • vật hình ngón tay (trong máy...)
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • chốt
  • chốt định vị
  • đinh đầu bẹt
  • đinh lớn
  • kim chỉ
  • kim trỏ
  • vấu ngàm
Cơ khí - Công trình
  • cần chỉ
Điện lạnh
  • kim (chỉ)
Toán - Tin
  • lệnh finger
Y học
  • ngón tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận