stir
/stə:/
Danh từ
- sự khuấy, sự quấy trộn
- sự chuyển động
- sự cời (củi, cho lửa cháy to)
- sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao
- tiếng lóng nhà tù, trại giam
Động từ
- khuấy, quấy
- làm lay động, làm chuyển động
- cời (củi)
- (thường + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
Nội động từ
Kinh tế
- khuấy
- lắc
- sự khuấy
- sự trộn
- trộn
Kỹ thuật
- khuấy
- khuấy trộn
Chủ đề liên quan
Thảo luận