1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrath

wrath

/rɔ:θ/
Danh từ
  • sự tức giận, sự phẫn nộ
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận