Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrath
wrath
/rɔ:θ/
Danh từ
sự tức giận, sự phẫn nộ
slow
to
wrath
:
không hay cáu
Thành ngữ
vessels
(children)
of
wrath
những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
Thảo luận
Thảo luận