1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vessel

vessel

/"vesl/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bình
  • chậu
  • mạch
  • ống
  • tàu (lớn)
  • tàu bè
  • tàu hàng
  • tàu lớn
Kỹ thuật
  • bể chứa
  • bình
  • bình chứa
  • chậu
  • lọ
  • mạch
  • ống
Toán - Tin
  • tầu
  • thuyết
Xây dựng
  • tàu bay
  • tàu thủy
  • thuyền lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận