Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vessel
vessel
/"vesl/
Danh từ
bình, chậu, lọ, thùng
hàng hải
thuyền lớn, tàu thuỷ
giải phẫu
thực vật học
ống, mạch
Thành ngữ
the
weaker
vessel
(kinh) phụ nữ
Kinh tế
bình
chậu
mạch
ống
tàu (lớn)
tàu bè
tàu hàng
tàu lớn
Kỹ thuật
bể chứa
bình
bình chứa
chậu
lọ
mạch
ống
Toán - Tin
tầu
thuyết
Xây dựng
tàu bay
tàu thủy
thuyền lớn
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Giải phẫu
Thực vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận