1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curiosity

curiosity

/,kjuəri"ɔsiti/
Danh từ
  • sự ham biết; tính ham biết
  • sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
  • vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
    • the curiosities of the town:

      những cảnh lạ ở thành phố

  • sự kỳ lạ, sự hiếm có
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận