Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curiosity
curiosity
/,kjuəri"ɔsiti/
Danh từ
sự ham biết; tính ham biết
sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
out
of
curiosity
:
vì tò mò
vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
the
curiosities
of
the
town
:
những cảnh lạ ở thành phố
sự kỳ lạ, sự hiếm có
Thành ngữ
to
be
tiptoe
with
curiosity
tò mò muốn biết quá không kìm được
curiosity
shop
hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
to
set
somebody"s
curiosity
agog
(xem) agog
Thảo luận
Thảo luận