Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tiptoe
tiptoe
/"tiptou/
Danh từ
đầu ngón chân
to
stand
on
tiptoe;
to
be
on
tiptoe
:
nhón chân
Thành ngữ
to
be
on
the
tiptoe
of
expectation
thấp thỏm chờ đợi
Nội động từ
đi nhón chân
Phó từ
nhón chân
Thảo luận
Thảo luận