1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expectation

expectation

/,ekspek"teiʃn/
Danh từ
  • sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
  • sự tính trước, sự dự tính
  • lý do trông mong, điều mong đợi
  • khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
  • (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
Thành ngữ
  • expectation of life
    • thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
Kỹ thuật
  • kỳ vọng
  • triển vọng
  • trung bình
Xây dựng
  • sự đợi chờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận