1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beyond

beyond

/bi"jɔnd/
Phó từ
  • ở xa, ở phía bên kia
Giới từ
Thành ngữ
  • the back of beyond
    • nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
Danh từ
  • the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
Kỹ thuật
  • quá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận