depth
/depθ/
Danh từ
- chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
- chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
- tiếng lóng sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
- (số nhiều) vực thẳm
Kinh tế
- độ đậm (của màu sắc. . .)
- độ dày
- độ sâu
Kỹ thuật
- chiều cao
- chiều dày
- chiều dày (vỉa)
- độ cao
- độ dày
- độ sâu
Xây dựng
- bề dầy
Chủ đề liên quan
Thảo luận