cry
/krai/
Danh từ
- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
- tiếng rao hàng ngoài phố
- lời hô, lời kêu gọi
- sự khóc, tiếng khóc
- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
- tiếng chó sủa (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Thành ngữ
- a far cry
- to follow in the cry
- ở trong một đám đông vô danh
- in full cty
- hò hét đuổi theo
- hue and cry
- (xem) hue
- much cry and little wool
- chuyện bé xé ra to
- with cry of
- trong tầm tai nghe được
- to cry down
- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
- to cry for
- to cry out
- thét
- to cry up
- tán dương
- to cry halves
- đòi chia phần
- to cry mercy
- xin dung thứ
- to cry oneself to sleep
- khóc tới khi ngủ thiếp đi
- to cry one"s heart out
- (xem) heart
- to cry out before one is hurt
- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
- to cry quits to cry shame upon somebody
- chống lại ai, phản khán ai
- to cry stinking fish
- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
- to cry wolf
- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
- it is no use crying over spilt milk
- (xem) spill
Động từ
Y học
- tiếng kêu
Chủ đề liên quan
Thảo luận