1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sleep

sleep

/sli:p/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự già của thuốc lá
Kỹ thuật
  • ngủ
Giao thông - Vận tải
  • sự nghỉ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận