1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ live

live

/liv /
Nội động từ
Động từ
  • sống
  • thực hiện được (trong cuộc sống)
Thành ngữ
Tính từ
  • sống, hoạt động
  • đang cháy đỏ
  • chưa nổ, chưa cháy
  • đang quay
  • có dòng điện chạy qua
    • live wire:

      dây có dòng điện đang chạy qua; nghĩa bóng người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết

  • tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra
    • a live broadcast:

      buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)

  • mạnh mẽ, đầy khí lực
  • nóng hổi, có tính chất thời sự
    • a live issue:

      vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

  • đùa cợt thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)
Kinh tế
  • phát trực tiếp
Kỹ thuật
  • có điện
  • đang chạy
  • đang quay
  • động
  • được cấp điện
  • được kích hoạt
  • nóng (dây)
  • mang điện
Điện
  • đang có điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận