1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ honest

honest

/"ɔnist/
Tính từ
  • lương thiện
  • trung thực, chân thật
    • honest truth:

      sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn

  • kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
  • thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
  • (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
  • từ cổ trong trắng, trinh tiết phụ nữ
Thành ngữ
  • honest Injun!
    • xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
  • to make an honnest woman of someone
    • cưới xin tử tế một người phụ nữ sau khi đã chung chạ với nhau
Xây dựng
  • thành thật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận