Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ injun
injun
/"indʤən/
Danh từ
tiếng địa phương
người da đỏ (Bắc Mỹ)
Thành ngữ
honest
Injun!
(xem) honest
Chủ đề liên quan
Tiếng địa phương
Thảo luận
Thảo luận