to tell the truth:
nói sự thật
the truth of science:
chân lý khoa học
the truth is that...:
sự thật là...
there is no truth in his report:
trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)
I can rely on his truth:
tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó
the wheel is out of truth:
bánh xe lắp lệch
Thảo luận