1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rely

rely

/ri"lai/
Nội động từ
Kỹ thuật
  • tin cậy
Xây dựng
  • tín nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận