1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wheel

wheel

/wi:l/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bánh (răng)
  • bánh (xe)
  • bánh đà
  • bánh đai
  • bánh lái
  • bánh mài
  • bánh răng chốt
  • bánh xe
  • bánh xe chữ thập
  • đá mài
  • đĩa mài
  • lăn
  • mâm đúc
  • quay
  • vật hình đĩa
  • vô lăng
  • vòng đệm
  • vòng đệm dẹt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận