1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barrow

barrow

/"bærou/
Danh từ
  • gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
  • nấm mồ
Kinh tế
  • chỉ số tín nhiệm Barron"s
Kỹ thuật
  • bãi thải
  • cồn
  • con chạy
  • đồi
  • đống đá thải
  • xe cút kít
  • xe đẩy hành lý
  • xe đẩy tay
Xây dựng
  • gò mộ
  • ngôi mộ cổ
Cơ khí - Công trình
  • xe ba góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận