left wing:
quân sự cánh tả
left face!; left turn!:
quân sự quay trái quay
to turn left:
quay về về phía trái, rẽ trái
to turn to the left:
rẽ về phía tay trái
to get in one"s with one"s left:
đấm một cú tay trái
Thảo luận