1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wing

wing

/wi /
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • cánh cửa
  • cánh nếp uốn
  • cánh quạt
  • chái nhà
  • nhà phụ
  • tấm chắn bùn
  • vè xe
Xây dựng
  • cánh
  • cánh cửa xoay
  • cánh mặt đứt gãy
  • cánh mố cầu
  • cánh nhà
  • cánh tường
  • làm thêm chái nhà
  • nhà cạnh
  • nhà ngang
Toán - Tin
  • cánh hình mũi tên
Kỹ thuật Ô tô
  • thanh cản va
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận