wing
/wi /
Danh từ
- sự bay, sự cất cánh; nghĩa bóng sự bay bổng
- cánh (máy bay, quạt)
- phi đội (không quân Anh) (số nhiều) phù hiệu phi công
- động vật thực vật học cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)
- kiến trúc cánh, chái (nhà)
- hàng hải mạn tàu
- (số nhiều) sân khấu cánh gà
- quân sự cánh
- thể thao biên
- đùa cợt cánh tay (bị thưng)
- sự che chở, sự bo trợ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
- cánh cửa
- cánh nếp uốn
- cánh quạt
- chái nhà
- nhà phụ
- tấm chắn bùn
- vè xe
Xây dựng
- cánh
- cánh cửa xoay
- cánh mặt đứt gãy
- cánh mố cầu
- cánh nhà
- cánh tường
- làm thêm chái nhà
- nhà cạnh
- nhà ngang
Toán - Tin
- cánh hình mũi tên
Kỹ thuật Ô tô
- thanh cản va
Chủ đề liên quan
Thảo luận