1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clip

clip

/klip/
Danh từ
Động từ
  • sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
  • mớ lông (cừu...) xén ra
  • cú đánh mạnh, cú quật mạnh
  • (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
  • cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)
  • rút ngắn, cô lại
  • bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)
  • nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
  • tiếng lóng đấm mạnh, đánh, nện
Nội động từ
  • đi nhanh; chạy
Kinh tế
  • cái cặp
  • cái ghim
  • cái kẹp
  • đoạn phim xen kẽ
Kỹ thuật
  • cái kẹp
  • cốt đai
  • cốt thép đai
  • đoạn
  • gá kẹp
  • ghim
  • kẹp
  • kẹp nối
  • móc
  • siết
  • sự cắt
  • sự kẹp
  • sự móc
  • sự xén
  • sửa mép
  • vòng kẹp
  • vòng kẹp ống
  • vòng siết
  • xén
Xây dựng
  • cái kẹp dây cáp
Toán - Tin
  • cặp lại
  • kẹp lại
  • phép tách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận