clip
/klip/
Danh từ
Động từ
- sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
- mớ lông (cừu...) xén ra
- cú đánh mạnh, cú quật mạnh
- (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
Nội động từ
- đi nhanh; chạy
Kinh tế
- cái cặp
- cái ghim
- cái kẹp
- đoạn phim xen kẽ
Kỹ thuật
- cái kẹp
- cốt đai
- cốt thép đai
- đoạn
- gá kẹp
- ghim
- kẹp
- kẹp nối
- móc
- siết
- sự cắt
- sự kẹp
- sự móc
- sự xén
- sửa mép
- vòng kẹp
- vòng kẹp ống
- vòng siết
- xén
Xây dựng
- cái kẹp dây cáp
Toán - Tin
- cặp lại
- kẹp lại
- phép tách
Chủ đề liên quan
Thảo luận