1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fast

fast

/fɑ:st/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • sự ăn chay
  • mùa ăn chay; ngày ăn chay
  • sự nhịn đói
Nội động từ
  • ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)
  • nhịn ăn
Kỹ thuật
  • bền vững
  • cố định
  • nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận