stake
/steik/
Danh từ
- cộc, cọc
- cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống
- đe nhỏ (của thợ thiếc)
- nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
- (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược
- Anh - Mỹ tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- tiền cá cược
- tiền cược
- tiền đánh cược
- tiền góp vốn
Kỹ thuật
- cọc nhọn
- đóng cọc
- giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
- sào ngắm
- trụ cọc
- vốn đầu tư
Cơ khí - Công trình
- bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
- chốt khuôn
- đe nhỏ
- khía nhám đột lỗ
Điện lạnh
- cọc điện cực (trong thăm dò điện)
Xây dựng
- điểm đặt (hệ) cọc đo
- sào chắn
Toán - Tin
- tiền đặt cọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận