1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stake

stake

/steik/
Danh từ
  • cộc, cọc
  • cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống
  • đe nhỏ (của thợ thiếc)
  • nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
  • (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược
  • Anh - Mỹ tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)
Thành ngữ
Động từ
  • đóng cọc; đỡ bằng cọc
  • buộc vào cọc
  • (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
  • (thường + on) đặt cược
  • Anh - Mỹ góp vốn, dấn vốn
Kinh tế
  • tiền cá cược
  • tiền cược
  • tiền đánh cược
  • tiền góp vốn
Kỹ thuật
  • cọc nhọn
  • đóng cọc
  • giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
  • sào ngắm
  • trụ cọc
  • vốn đầu tư
Cơ khí - Công trình
  • bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
  • chốt khuôn
  • đe nhỏ
  • khía nhám đột lỗ
Điện lạnh
  • cọc điện cực (trong thăm dò điện)
Xây dựng
  • điểm đặt (hệ) cọc đo
  • sào chắn
Toán - Tin
  • tiền đặt cọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận