1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condemn

condemn

/kən"dem/
Động từ
  • kết án, kết tội, xử, xử phạt
  • chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
  • tịch thu (hàng lậu...)
  • thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
  • chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được (người bệnh)
  • nghĩa bóng bắt buộc, ép
Thành ngữ
Kinh tế
  • bỏ đi
  • thải đi
Kỹ thuật
  • loại bỏ
  • thải
Xây dựng
  • kết án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận