1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cell

cell

/sel/
Danh từ
Kinh tế
  • buồng
  • khoang
  • tế bào
  • thiết bị khuyếch tán
Kỹ thuật
  • ắcqui
  • bình điện
  • bình điện phân
  • buồng
  • cảm biến
  • độ rỗng
  • đơn nguyên
  • hộp
  • khe nứt
  • khoang, ô nhỏ
  • khối
  • khu vực
  • lỗ hổng
  • lỗ tổ ong
  • ngăn
  • ngăn (chứa máy)
  • máy tuyển nổi
  • ô mạng
  • ô nhớ
  • phân tử
  • phần tử
  • phòng nhỏ
  • tế bào
  • tế bào quang điện
  • vùng
  • xà lim
  • yếu tố
Điện lạnh
  • bình (điện phân)
Xây dựng
  • điện trì
  • hốc ngăn
  • ngăn hốc
Cơ khí - Công trình
  • hộc bình
  • phần tử pin
  • tế bào (quang điện)
Kỹ thuật Ô tô
  • hộc bình điện
Toán - Tin
Điện
  • ô lưu giữ
  • pin
  • pin (acquy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận