cell
/sel/
Danh từ
Kinh tế
- buồng
- khoang
- tế bào
- thiết bị khuyếch tán
Kỹ thuật
- ắcqui
- bình điện
- bình điện phân
- buồng
- cảm biến
- độ rỗng
- đơn nguyên
- hộp
- khe nứt
- khoang, ô nhỏ
- khối
- khu vực
- lỗ hổng
- lỗ tổ ong
- ngăn
- ngăn (chứa máy)
- máy tuyển nổi
- ô mạng
- ô nhớ
- phân tử
- phần tử
- phòng nhỏ
- tế bào
- tế bào quang điện
- vùng
- xà lim
- yếu tố
Điện lạnh
- bình (điện phân)
Xây dựng
- điện trì
- hốc ngăn
- ngăn hốc
Cơ khí - Công trình
- hộc bình
- phần tử pin
- tế bào (quang điện)
Kỹ thuật Ô tô
- hộc bình điện
Toán - Tin
- ngăn máy tính
- ô
Điện
- ô lưu giữ
- pin
- pin (acquy)
Chủ đề liên quan
Thảo luận