Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ motive
motive
/"moutiv/
Tính từ
vận động, chuyển động
motive
power
(force)
:
động lực
Danh từ
cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
(như) motif
Động từ
(như) motivate
Kỹ thuật
chuyển động
di chuyển được
lưu động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận