1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ power

power

/"pauə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • cung cấp lực (cho máy...)
Kinh tế
  • cường quốc
  • lực
  • năng lực
  • năng lượng (điện, hạt nhân...)
  • nước lớn
  • quyền hạn
  • quyền lực
  • sức
  • sức mạnh
Kỹ thuật
  • bậc
  • cường độ
  • điện
  • điện năng
  • độ
  • độ rõ nét
  • khả năng
  • lực
  • lực lượng
  • lũy thừa
  • năng lực
  • năng lực, khả năng
  • năng lượng
  • năng suất
  • năng suất hiệu quả
  • nguồn điện
  • số mũ
  • trợ lực
Kỹ thuật Ô tô
  • cấp công suất
Xây dựng
  • đồ dày vỉa quặng
Vật lý
  • độ tụ
Giao thông - Vận tải
  • quyền lực
Hóa học - Vật liệu
  • sức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận